Bản dịch của "thu hồi" nhập Anh là gì?
VI
thu hồi {động}
EN
- volume_up recuperate
- regain
Bản dịch
VI
thu hồi {động từ}
thu hồi (từ khác: phục sinh sức mạnh, lấy lại)
recuperate {động}
thu hồi (từ khác: lấy lại, cướp lại)
regain {động}
VI
vốn góp vốn đầu tư ko tịch thu được {danh từ}
1. tài chủ yếu
Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự động của kể từ "thu hồi" nhập giờ Anh
hồi danh từ
English
- streak
thu danh từ
English
- autumn
thải hồi động từ
English
- discharge
- dismiss
thu thập danh từ
English
- collect
thu hoạch danh từ
English
- collect
thu được tính từ
English
- acquire
thu nhỏ động từ
English
- diminish
triệu hồi động từ
English
- recall
thu nhập danh từ
English
- revenue
- income
thu mút hút động từ
English
- bring in
thu mút hút tính từ
English
- attractive
lần hồi trạng từ
English
- gradually
đàn hồi tính từ
English
- resilient
thu nhặt động từ
English
- collect
phản hồi động từ
English
- reflect
Hơn
Duyệt qua chuyện những chữ cái
- A
- Ă
- Â
- B
- C
- D
- Đ
- E
- Ê
- G
- H
- I
- K
- L
- M
- N
- O
- Ô
- Ơ
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- Ư
- V
- X
- Y
Những kể từ khác
Vietnamese
- thoát
- thoát nhập lối tơ kẽ tóc
- thoát y
- thoát được
- thoải mái
- thoải cái thực hiện gì
- thu
- thu dọn
- thu hoạch
- thu hút
- thu hồi
- thu lượm
- thu bản thân nhập trong
- thu nhập
- thu nhập trước thuế
- thu nhỏ
- thu nhỏ lại
- thu phân
- thu phục được
- thu thập
- thu thập thông tin
Động từ Chuyên mục phân tách động kể từ của bab.la Chia động kể từ và tra cứu vãn với phân mục của bab.la. Chuyên mục này bao hàm cả những cơ hội phân tách động kể từ bất qui tắc. Chia động từ
Treo Cổ Treo Cổ Quý Khách mong muốn nghỉ ngơi giải lao bởi vì một trò chơi? Hay mình thích học tập tăng kể từ mới? Sao ko gộp công cộng cả nhị nhỉ! Chơi
Bình luận